Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấp nhận
[chấp nhận]
|
to accept; to agree to ...; to approve of ...; to admit
To accept a request
To accept one's fate/destiny
The employers were forced to agree to the claims of the workers
Market/consumer acceptance
Chuyên ngành Việt - Anh
chấp nhận
[chấp nhận]
|
Kinh tế
acceptance
Kỹ thuật
acceptance
Tin học
acceptance
Toán học
acceptance
Từ điển Việt - Việt
chấp nhận
|
động từ
bằng lòng điều người khác yêu cầu
chấp nhận các yêu sách; chấp nhận thỉnh cầu